Characters remaining: 500/500
Translation

phối hợp

Academic
Friendly

Từ "phối hợp" trong tiếng Việt có nghĩa là "bố trí cùng nhau làm theo một kế hoạch chung để đạt một mục đích chung". Khi chúng ta nói đến "phối hợp", chúng ta thường nghĩ đến việc làm việc cùng nhau, kết hợp các yếu tố khác nhau để đạt được một kết quả tốt hơn.

dụ sử dụng từ "phối hợp":
  1. Trong công việc:

    • "Chúng ta cần phối hợp với nhau để hoàn thành dự án đúng hạn."
    • đây, "phối hợp" có nghĩacác thành viên trong nhóm cần làm việc cùng nhau theo một kế hoạch để đạt được mục tiêu chung.
  2. Trong thể thao:

    • "Đội bóng đã phối hợp rất tốt trong trận đấu hôm qua."
    • Nghĩa là các cầu thủ đã làm việc cùng nhau một cách hiệu quả để ghi bàn thắng.
  3. Trong quân sự:

    • "Các binh chủng phối hợp tác chiến để bảo vệ đất nước."
    • Trong ngữ cảnh này, "phối hợp" ám chỉ việc các lực lượng quân sự khác nhau làm việc cùng nhau để đạt được một mục đích chung bảo vệ đất nước.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói đến "phối hợp" trong một hệ thống phức tạp, chúng ta có thể nói:
    • "Sự phối hợp giữa các bộ phận trong công ty rất quan trọng để đạt được hiệu quả tối ưu."
    • đây, "phối hợp" không chỉ đơn giản làm việc cùng nhau còn bao gồm việc giao tiếp điều chỉnh các hoạt động giữa các bộ phận khác nhau.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kết hợp: Cũng mang nghĩa là làm việc cùng nhau, nhưng thường chỉ sử dụng trong bối cảnh kết hợp các yếu tố khác nhau.

    • dụ: "Chúng ta cần kết hợp các ý tưởng để tạo ra một sản phẩm tốt hơn."
  • Hợp tác: Nghĩa là làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung, thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc dự án.

    • dụ: "Công ty đã hợp tác với các đối tác nước ngoài để mở rộng thị trường."
Lưu ý:
  • Từ "phối hợp" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cần sự hợp tác làm việc chung, đặc biệt trong công việc, thể thao, các hoạt động nhóm.
  • Khi sử dụng từ "phối hợp", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn lựa từ cho phù hợp, mỗi từ có thể mang những sắc thái nghĩa riêng.
  1. Bố trí cùng nhau làm theo một kế hoạch chung để đạt một mục đích chung: Các binh chủng phối hợp tác chiến.

Comments and discussion on the word "phối hợp"